Có 2 kết quả:
戶型 hù xíng ㄏㄨˋ ㄒㄧㄥˊ • 户型 hù xíng ㄏㄨˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
configuration of rooms in a residence (e.g. 3BR 2 Bath)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
configuration of rooms in a residence (e.g. 3BR 2 Bath)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh